BẢNG TÍNH CỰ LY KM GIỮA CÁC TỈNH
Đây là bảng tính km mà nhà xe Đà Nẵng chia sẻ cho mọi người, hy vọng khi xem bảng này mọi người sẽ có những đóng góp ý kiến để bảng tính cự ly km ngày một hoàn chỉnh hơn.
1. Quảng Bình | Km | 6. Kon Tum | 11. Nha Trang | ||
Lệ Thuỷ | 219 | Kom Phong( Chương Nghĩa) | 510 | Diên Khánh | 535 |
Lệ Ninh | 278 | Kon Tum | 530 | Khánh Vĩnh | 561 |
Đồng Hới | 280 | Sa Thay | 555 | Cam Ranh | 600 |
Bố Trạch(Hoàn Lão | 300 | Đắc Tô | 570 | Khánh sơn | 616 |
Quang Trạch | 320 | 7. Bình Định | 12. Ninh Thuận | ||
Ba Đồn | 330 | Hoài Nhơn | 220 | Phan Rang | 626 |
Tuyên Hoá | 380 | Hoài Ân | 238 | Ninh Hải | 641 |
Quang trị | 197 | Phú Mỹ | 240 | Ninh Phước | 646 |
2. Quảng Trị | 172 | Vĩnh Thạch | 250 | Ninh Sơn | 676 |
Đông Hà | 184 | An Lão | 252 | 13. Bình Thuận | |
Bến Hải (Vĩnh Linh) | 210 | Bồng Sơn | 240 | Bắc Bình | 677 |
Hướng Hoá | 244 | Phù Cát | 264 | Hàm Tân | 827 |
Lao Bảo | 270 | An Nhơn | 280 | Hàm Thuận Bắc | 727 |
3. Huế | Tây Sơn | 280 | Hàm Thuận Nam | 757 | |
Phú Lọc | 40 | Tuy Phước | 285 | Đức Linh | 877 |
Hương Thuỷ | 43 | Quy Nhơn | 320 | Phan Thiết | 757 |
Huế | 110 | 8. Gia Lai | Tuy Phong | 657 | |
Hương Trà | 127 | An Khê | 373 | 14. Hà Tĩnh | |
Quảng Diên | 138 | Co Bang | 403 | Kỳ Anh | 379 |
Phong Điền | 140 | Chu Bả | 445 | Cẩm Xuyên | 415 |
Nam Đông | 165 | Mangyang( Lệ Trung) | 463 | Hà Tĩnh | 429 |
Alưới | 180 | Playcu | 480 | Thạch Hà | 434 |
4. Quảng Nam – Đà Nẵng | A Yun Pa ( Cheo Reo) | 503 | Can Lộc | 448 | |
Đà Nẵng | 15 | Con Cho Ro | 513 | Hồng Lĩnh | 459 |
Điện Bàn | 26 | Đức Cơ | 523 | Đức Thố | 469 |
Đại Lộc | 29 | Chư Xê | 525 | Nghi Xuân | 474 |
Hội An | 34 | Krông Pa ( Phủ Túc) | 630 | Hương Sơn | 478 |
Duy Xuyên | 40 | 9. Phú Yên | Hương Khê | 489 | |
Thăng Bình | 46 | Sông Cầu | 356 | 15. Nghệ An | |
Quế Sơn | 58 | Tuy An | 360 | Vinh | 465 |
Tam Kỳ | 80 | Tuy Hoà (tx) | 360 | Hưng Nguyên | 480 |
Tiên Phước | 94 | Tuy Hoà( Thị Trấn ) | 411 | Cửa Lò( Nghi Lộc) | 487 |
Núi Thành | 96 | Sông Hinh | 458 | Nam Đàn | 494 |
Trà My | 120 | Sơn Hoà | 466 | Diễn Châu | 510 |
5.Quảng Ngãi | 10. ĐăkLăk | Thạch Chương | 517 | ||
Sơn Tịnh | 129 | Buôn Hồ | 590 | Quỳnh Lưu | 537 |
Quảng Ngãi | 134 | Prông Buk | 590 | Đô Lương | 542 |
Nghĩa Thành | 144 | Krông Pâk | 611 | Yên Thành | 542 |
Mộ Đức | 160 | Buôn Mê Thuộc | 642 | Tân Kỳ | 562 |
Tư Nghĩa | 161 | Krông A Na | 674 | Nghĩa Đàn | 565 |