BẢNG GIÁ THEO LỘ TRÌNH

BẢNG BÁO GIÁ XE KHU VỰC MIỀN TRUNG 2014

(Không áp dụng vào kỳ nghỉ Lễ, Tết, mùa cao điểm)

STT

LỘ TRÌNH

TGIAN

(Ngày)

ĐƠN GIÁ/ LOẠI XE  (Nghìn đồng / 01 Xe )

4 CHỖ

7 CHỖ

16 CHỖ

29 CHỖ

35 CHỖ

45 CHỖ

01

Nội thành Đà Nẵng

01

800

900

900

1.300

1.700

2.200

02

Đón Sbay/Ga Đà Nẵng – KS Trung tâm ĐN or NL

01chiều

250

300

300

600

700

700

03

Đà Nẵng – Non Nước – HộI An – Đà Nẵng

01

800

900

1000

1.700

1800

2.500

04

Đà Nẵng – HộI An – Mỹ  Sơn – Đà Nẵng

01

1.200

1.500

1.600

2200

2.500

3.000

05

Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng

01

800

900

1.000

1.700

2.000

2.500

06

Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng

01

900

1.200

1.300

2.000

2.300

2.700

07

Đà Nẵng – Tiên Phước – Đà Nẵng

01

1.300

1.400

1.600

2.500

2.800

3.500

08

Đà Nẵng – Chu Lai – Đà Nẵng

01

1.300

1.400

1.500

2.400

2.800

3.500

09

Đà Nẵng – TP. Quảng Ngãi – Đà Nẵng

01

1.400

1.500

1.600

2.800

3.800

4.700

10

Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng

02

2.800

3.800

4.500

7.800

8.800

9.500

11

Đà Nẵng – Lăng Cô- Đà Nẵng

01

800

1.000

1.200

1.800

2.200

2.500

12

Đà Nẵng – Suối Voi- Đà Nẵng

01

1.100

1.200

1.400

2.200

2.800

không Đi

13

Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng

01

1.300

1.500

1.600

2.700

3.500

4.500

14

Đà Nẵng – Huế (đổ khách 1 chiều) hoặc ngược lại

01chiều

1.000

1.200

1.300

2.300

3.000

3.800

15

Đà Nẵng – Quảng Trị(Đông Hà) – Đà Nẵng

01

2.200

2.500

2.700

3.800

4.500

5.700

16

Đà Nẵng – Huế – Thanh Tân – Đà Nẵng

01

1.700

1.700

1.900

2.900

3.700

4.800

17

Đà Nẵng – Bạch Mã – Thanh Tân – Đà Nẵng

02

2.200

2.400

2.500

Xe >24 kg lên đỉnh được

18

Đà Nẵng – Phong Nha –Thiên Đường – Đà Nẵng

02

3.800

4.200

4.500

7.500

9.500

11.000

19

ĐN- Phong Nha – Thiên Đường -Huế – Đà Nẵng

03

4.500

5.000

5.500

10.500

11.500

13.000

20

Đà Nẵng – Lao Bảo – Đà Nẵng

02

3.200

3.500

3.700

6.500

7.500

8.500

21

Đà Nẵng – Lao Bảo – Thanh Tân – Đà Nẵng

02

3.500

3.800

4.000

7.000

8.200

9.000

22

Đà Nẵng – Lao Bảo – Phong Nha – Đà Nẵng

03

4.800

5.800

6.000

9.500

12.000

13.500

23

Đà Nẵng – Quảng Bình

01chiều

2.700

3.200

3.500

6.000

7.500

9.000

TOUR DÀI NGÀY – MÙA NỘI ĐỊA (Tháng 5 – Tháng 8)

24

Đà Nẵng – HộI An – Huế và ngược lại

03

2.700

3.500

4.000

6.000

7.000

8.000

25

Đón Ga Huế – Khách sạn TT Đà Nẵng hoặc ngược lại

1 chiều

300

400

400

600

700

1.100

26

Đón Sân bay Huế – Khách sạn TT Huế – ngược lại

1 chiều

400

500

550

700

800

1.200

27

Đà Nẵng – HộI An – Mỹ Sơn – Huế hoặc ngược lại

04

4.800

5.500

5.800

7.500

8.500

11.000

28

Đà Nẵng – HộI An – Mỹ Sơn – Huế hoặc ngược lại

05

5.500

6.000

6.500

8.500

9.500

13.000

29

Đà Nẵng -Hội An -Huế – P.Nha – T.Đường – ĐN

05

6.500

7.500

8.000

12.000

13.500

17.000

30

Đà Nẵng – Hội An- Huế – P.Nha – Đà Nẵng

05

6.000

7.000

7.600

11.000

13.000

19.000

www.nhaxedanang.com

Tel: 0511 3 990 686

Hotline: 0935888188

Email: infonhaxedanang@gmail.com

Ghi chú :

Gía trên bao gồm : Chi phí nhiên liệu  + Bảo hiểm hành khách 100% + Vé cầu đường + Bến bãi đỗ xe

Không bao gồm : Thuế gtgt (Nếu có vat thì +10%) + ăn ngủ lái xe +  chi phí phát sinh ngoài chương trình

–          Nếu phát sinh ngoài lộ trình thì tính theo sự thoả thuận giữa công ty với quý khách.

–          Nếu có tour thường xuyên và hợp tác được lâu dài, 2 bên sẽ có thỏa thuận HĐLK

Lưu ý Bảng giá này không áp dụng cho các ngày lễ, Tết  và mùa cao điểm thỏa thuận theo thực tế,

giá nhiên liệu thay đổi

 

Comments are closed.